Mercedes-Benz E-Class từ lâu đã là biểu tượng của sự sang trọng, đẳng cấp và công nghệ trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung. Bên cạnh thiết kế cuốn hút và tiện nghi cao cấp, mức tiêu thụ nhiên liệu của các phiên bản E-Class cũng là yếu tố được nhiều khách hàng quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh giá xăng biến động và chi phí vận hành ngày càng được chú trọng.
Những yếu tố ảnh hưởng đến mức tiêu hao nhiên liệu
- Động cơ và công nghệ hỗ trợ: Các phiên bản E-Class sử dụng nhiều loại động cơ khác nhau như Turbo, EQ Boost (mild hybrid)…
- Trọng lượng và dẫn động: Phiên bản AWD (4MATIC) thường tiêu hao nhiên liệu hơn so với RWD.
- Phong cách lái: Lái xe thể thao, phanh – tăng tốc liên tục sẽ tiêu hao nhiều hơn chế độ Eco hoặc Comfort.
- Điều kiện vận hành: Thành phố hay cao tốc, kẹt xe hay đường thoáng đều tạo ra khác biệt đáng kể.
So sánh mức tiêu hao nhiên liệu các phiên bản E-Class
Mercedes-Benz E180 (Động cơ 1.5L Turbo)
Mức tiêu thụ trung bình: 6.5 – 7.0L/100km
Đây là phiên bản có mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất trong dòng E-Class. Động cơ nhỏ, trọng lượng nhẹ và hướng đến di chuyển đô thị là ưu điểm vượt trội.
Mercedes-Benz E200 (Động cơ 2.0L Turbo / EQ Boost)
Mức tiêu thụ: 7.0 – 7.5L/100km
Với công nghệ hỗ trợ EQ Boost trên một số phiên bản, E200 giúp cân bằng tốt giữa hiệu suất và khả năng tiết kiệm. Đây là lựa chọn phổ biến nhất với người dùng tại Việt Nam.
Mercedes-Benz E300 AMG (Động cơ 2.0L Turbo mạnh hơn)
Mức tiêu thụ: 7.8 – 8.2L/100km
Hiệu suất cao hơn đồng nghĩa với mức tiêu hao cao hơn, đặc biệt ở chế độ lái thể thao. Tuy nhiên, vẫn trong ngưỡng chấp nhận cho một mẫu sedan hạng sang thể thao.
Mercedes-Benz E350 (Động cơ EQ Boost mạnh mẽ hơn E300)
Mức tiêu thụ: 7.5 – 8.0L/100km
Với sự hỗ trợ của hệ thống mild hybrid EQ Boost, E350 mang lại trải nghiệm vận hành êm ái, mạnh mẽ mà vẫn tiết kiệm hơn so với E300 trong một số điều kiện.
Mercedes-AMG E63 / E63 S (Động cơ V8 4.0L Biturbo)
Mức tiêu thụ: 11 – 12L/100km
Là mẫu sedan hiệu năng cao, E63 AMG không đặt nặng yếu tố tiết kiệm. Đây là lựa chọn cho những ai đam mê tốc độ và cảm giác lái mạnh mẽ.
Bảng tổng hợp mức tiêu hao nhiên liệu các phiên bản
Phiên bản | Động cơ | Mức tiêu thụ (L/100km) | Ghi chú |
---|---|---|---|
E180 | 1.5L Turbo | 6.5 – 7.0 | Tiết kiệm nhất, phù hợp đi phố |
E200 | 2.0L Turbo / EQ Boost | 7.0 – 7.5 | Phổ biến, hiệu năng – tiết kiệm cân bằng |
E300 AMG | 2.0L Turbo | 7.8 – 8.2 | Thể thao, mạnh mẽ |
E350 | 2.0L EQ Boost | 7.5 – 8.0 | Êm ái, có hỗ trợ tiết kiệm nhiên liệu |
E63 AMG | V8 4.0L Biturbo | 11 – 12 | Dành cho tín đồ hiệu năng |
Lưu ý khi đánh giá mức tiêu hao nhiên liệu
- Số liệu từ nhà sản xuất chỉ mang tính tham khảo, có thể chênh lệch 0.5–1.0L/100km so với thực tế.
- Điều kiện giao thông Việt Nam (kẹt xe, đường xấu) ảnh hưởng nhiều đến mức tiêu hao.
- Chọn đúng chế độ lái (Eco, Comfort, Sport) giúp tối ưu nhiên liệu khi vận hành hàng ngày.
Gợi ý lựa chọn phiên bản phù hợp
- Nếu ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu: E180 hoặc E200.
- Nếu muốn kết hợp hiệu năng và tiết kiệm: E300 hoặc E350.
- Nếu đam mê hiệu suất cao, không ngại chi phí xăng: E63 AMG.
Hãy cân nhắc kỹ mục đích sử dụng và tần suất di chuyển để chọn phiên bản E-Class phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Để được tư vấn chi tiết hơn về các phiên bản E-Class và ưu đãi mới nhất, bạn có thể liên hệ với các đại lý Mercedes chính hãng hoặc xem thêm tại Giá Lăn Bánh Mercedes